守り切る
まもりきる「THỦ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Giữ chặt, bảo vệ, duy trì cái gì đó (bí mật, vị trí dẫn đầu trong cuộc đua, v.v.)
正直
、
今
までのように
護堂
たちを
守
り
切
る
自信
はないわ!
Thật lòng mà nói, tôi không tự tin rằng mình có thể tiếp tục bảo vệ mọi người như trước đây nữa.

Bảng chia động từ của 守り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 守り切る/まもりきるる |
Quá khứ (た) | 守り切った |
Phủ định (未然) | 守り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 守り切ります |
te (て) | 守り切って |
Khả năng (可能) | 守り切れる |
Thụ động (受身) | 守り切られる |
Sai khiến (使役) | 守り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 守り切られる |
Điều kiện (条件) | 守り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 守り切れ |
Ý chí (意向) | 守り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 守り切るな |