守り立てる
もりたてる
Hỗ trợ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hậu thuẫn

Bảng chia động từ của 守り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 守り立てる/もりたてるる |
Quá khứ (た) | 守り立てた |
Phủ định (未然) | 守り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 守り立てます |
te (て) | 守り立てて |
Khả năng (可能) | 守り立てられる |
Thụ động (受身) | 守り立てられる |
Sai khiến (使役) | 守り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 守り立てられる |
Điều kiện (条件) | 守り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 守り立ていろ |
Ý chí (意向) | 守り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 守り立てるな |
守り立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守り立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
守り まもり もり
thủ.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
守り切る まもりきる
giữ chặt, bảo vệ, duy trì cái gì đó (bí mật, vị trí dẫn đầu trong cuộc đua, v.v.)
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền
御守り ごもり
mê hoặc