切り入る
きりいる きりはいる
「THIẾT NHẬP」
☆ Động từ
◆ Tấn công bất ngờ (bằng máy bay...), đột kích vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Moi móc ra, bới ra

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 切り入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り入る/きりいるる |
Quá khứ (た) | 切り入った |
Phủ định (未然) | 切り入らない |
Lịch sự (丁寧) | 切り入ります |
te (て) | 切り入って |
Khả năng (可能) | 切り入れる |
Thụ động (受身) | 切り入られる |
Sai khiến (使役) | 切り入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り入られる |
Điều kiện (条件) | 切り入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り入れ |
Ý chí (意向) | 切り入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り入るな |