守兵
しゅへい「THỦ BINH」
☆ Danh từ
Lính bảo vệ; đội bảo vệ

守兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守兵
守備兵 しゅびへい
lính bảo vệ; đội bảo vệ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
兵 へい つわもの
lính
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ
関守 せきもり
người quản lý hàng rào