Các từ liên quan tới 守口ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)