Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守口漬
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
茎漬 くきづけ
củ cải muối (gồm cả thân và lá)
浸漬 しんし しんせき しんし、しんせき
nhúng chìm xuống; ngâm mình; ngâm trong chất lỏng
(cá hoặc rau) dầm giấm