Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守屋多々志
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
多士済々 たしせいせい たしさいさい
một thiên hà (của) những người có khả năng; tập hợp (của) những người trí thức
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua