Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
山守 やまもり
người bảo vệ núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山小屋 やまごや
túp lều
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop