守衛所
しゅえいじょ「THỦ VỆ SỞ」
☆ Danh từ
Trạm bảo vệ, nhà bảo vệ

守衛所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守衛所
守衛 しゅえい
nhân viên bảo vệ; cảnh vệ.
衛所 えいしょ
đồn trú
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
専守防衛 せんしゅぼうえい
một sự phòng thủ nonaggressive (chính sách)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.