Kết quả tra cứu 衛所
Các từ liên quan tới 衛所
衛所
えいしょ
「VỆ SỞ」
☆ Danh từ
◆ Đồn trú
衛所
の
兵士
たちは、
敵
の
侵入
を
防
ぐために
昼夜
を
問
わず
警戒
していた。
Các binh sĩ tại đồn trú đã cảnh giác suốt ngày đêm để ngăn chặn sự xâm nhập của kẻ thù.

Đăng nhập để xem giải thích