衛所
えいしょ「VỆ SỞ」
☆ Danh từ
Đồn trú
衛所
の
兵士
たちは、
敵
の
侵入
を
防
ぐために
昼夜
を
問
わず
警戒
していた。
Các binh sĩ tại đồn trú đã cảnh giác suốt ngày đêm để ngăn chặn sự xâm nhập của kẻ thù.

衛所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛所
守衛所 しゅえいじょ
trạm bảo vệ, nhà bảo vệ
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.