危険な性行為
きけんなせーこーい
Tình dục không an toàn
危険な性行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険な性行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険性 きけんせい
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
危険行動 きけんこうどう
hành vi nguy hiểm
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
性行為 せいこうい
sự giao hợp, sự giao cấu
危険な きけんな
gập gềnh