Các từ liên quan tới 安全保障貿易情報センター
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
安全保障貿易管理 あんぜんほしょうぼうえきかんり
Security Export Control
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.