安全保障貿易管理
あんぜんほしょうぼうえきかんり
☆ Danh từ
Security Export Control

安全保障貿易管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全保障貿易管理
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
管理貿易 かんりぼうえき
kiểm soát buôn bán
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
安全保障理事会 あんぜんほしょうりじかい
Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc