Các từ liên quan tới 安全地帯 (交通)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全地帯 あんぜんちたい
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
交通安全 こうつうあんぜん
sự an toàn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
安全帯 あんぜんたい
dây đai an toàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.