安危
あんき「AN NGUY」
☆ Danh từ
Vận mệnh; sự an toàn; sự an nguy

安危 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安危
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
危な危な あぶなあぶな
timidly
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.