赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )