赫然
かくぜん「HÁCH NHIÊN」
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Tức giận dữ dội

赫然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赫然
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
danh tiếng lẫy lừng; đỉnh cao sự nghiệp
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.