Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物安定性
やくぶつあんてーせー
thuốc ổn định
安定性 あんていせい
Tính an toàn
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
物価安定 ぶっかあんてい
sự ổn định giá cả
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
Đăng nhập để xem giải thích