Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安室修
霊安室 れいあんしつ
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
室本鉄工(修理) しつほんてっこう(しゅうり)
sửa chữa máy móc
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
室 むろ しつ
gian phòng.