Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安室満樹子
満室 まんしつ
Không còn phòng trống !, Hết phòng ! (khách sạn...); phòng đầy kín (người...)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
霊安室 れいあんしつ
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử