Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.