Các từ liên quan tới 安康駅 (慶尚北道)
康安 こうあん
thời Kouan (29/3/1361-23/9/1362)
安康 あんこう
calm and peaceful period of time
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
健康不安 けんこうふあん
sức khỏe kém, sức khỏe không ổn định
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng