安心立命
あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい「AN TÂM LẬP MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
An cư lập nghiệp

Bảng chia động từ của 安心立命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安心立命する/あんしんりつめいする |
Quá khứ (た) | 安心立命した |
Phủ định (未然) | 安心立命しない |
Lịch sự (丁寧) | 安心立命します |
te (て) | 安心立命して |
Khả năng (可能) | 安心立命できる |
Thụ động (受身) | 安心立命される |
Sai khiến (使役) | 安心立命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安心立命すられる |
Điều kiện (条件) | 安心立命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安心立命しろ |
Ý chí (意向) | 安心立命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安心立命するな |
安心立命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安心立命
心安立て こころやすだて
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
立命 りつめい たついのち
sự yên tĩnh trong tâm trí; sự thanh thản
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
心安い こころやすい
thân thuộc, thân thiết
不安心 ふあんしん
sự không an tâm