Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
立てかける 立てかける
dựa vào
心立て こころだて
sự xếp đặt
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
心安い こころやすい
thân thuộc, thân thiết