立命
りつめい たついのち「LẬP MỆNH」
☆ Danh từ
Sự yên tĩnh trong tâm trí; sự thanh thản

立命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立命
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
命 めい いのち
mệnh lệnh