Các từ liên quan tới 安戸町 (瀬戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸 せと
eo biển; kênh
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men