Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
生活不安 せいかつふあん
sự bất ổn của cuộc sống
地域生活 ちいきせいかつ
cuộc sống tại địa phương
市バス しバス
xe buýt thành phố
市民生活 しみんせいかつ
cuộc sống thị dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
生活 せいかつ
cuộc sống