Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安来節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
年初来安値 ねんしょらいやすね
mức thấp nhất từ đầu năm đến nay
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
関節不安定症 かんせつふあんていしょう
chứng bất ổn định khớp