Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu
不安定 ふあんてい
éo le
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
関節血症 かんせつけつしょう
chứng tụ máu khớp
テクノ不安症 テクノふあんしょー
Rối Loạn Lo Âu Lan Tỏa
不安定な ふあんていな
bấp bênh