Các từ liên quan tới 安楽寺 (上田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
楽市楽座 らくいちらくざ
free markets and open guilds (policy enacted by daimyo in the Azuchimomoyama Period (1573-1598) that weakened the strict regulations surrounding business establishment in market places and important cities, allowing new businesses to open in Joka-machi market places)
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.