Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田楽
でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
田楽返し でんがくがえし
device with axle used to change the backdrop of a (kabuki) play
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng
田楽刺し でんがくざし
xiên thịt để nướng
田楽法師 でんがくほうし
professional dengaku performer (usu. appearing as a monk)
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
「ĐIỀN LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích