Các từ liên quan tới 安楽寺 (高知市)
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
楽市楽座 らくいちらくざ
chính sách "Lạc Thị - Lạc Tọa"
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.