Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
峠 とうげ
đèo, cao trào
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
峠道 とうげみち
đường đèo.
安楽いす あんらくいす
ghế bành