Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安楽律院
楽律 がくりつ らくりつ
nhịp điệu trong âm nhạc truyền thống của Trung Hoa và Nhật Bản
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
音楽院 おんがくいん
nhạc viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng