Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安河内眞美
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )