Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
実業 じつぎょう
thực nghiệp.