Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng