Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田康彦
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
康安 こうあん
thời Kouan (29/3/1361-23/9/1362)
安康 あんこう
calm and peaceful period of time
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
健康不安 けんこうふあん
sức khỏe kém, sức khỏe không ổn định
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )