Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安積得也
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng