Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
安芸 あき
tên cũ của Hiroshima
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn