Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安い やすい
điềm tĩnh; yên tâm
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư