Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤優也
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong