Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤泰作
安泰 あんたい
hòa bình; bằng phẳng; ổn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
泰 たい タイ
Thailand
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安定操作 あんていそうさ
thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan