Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
安全な性行為 あんぜんなせーこーい
quan hệ tình dục an toàn
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía