高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
景気不安 けいきふあん
sự bất ổn kinh tế
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円安ドル高 えんやすドルだか
Yên giảm giá – Đô la tăng giá