Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay