Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
完備した かんびした
sự chuẩn bị đầy đủ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
完全性 かんぜんせい
tính toàn vẹn
完備した表 かんびしたひょう
bảng đủ
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì