Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完備した表 かんびしたひょう
bảng đủ
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
準備完了ログ記録 じゅんびかんりょうログきろく
bản ghi đã được ghi
コミット準備完了状態 コミットじゅんびかんりょうじょうたい
trạng thái sẵn sàng xác nhận
完 かん
The End, Finis