Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測度 そくど
phép đo
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
完備した かんびした
sự chuẩn bị đầy đủ
完成度 かんせいど
độ hoàn thiện
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion