Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
完全な かんぜんな
chắc
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
ケージ飼育 ケージしいく
cage feeding